VIETNAMESE

bộ luật xây dựng

ENGLISH

code of construction law

  
NOUN

/koʊd ʌv kənˈstrʌkʃən lɔ/

Bộ luật xây dựng là hệ thống văn bản pháp luật quy định về các hoạt động xây dựng, các quyền và nghĩa vụ của những tổ chức, cá nhân trong nước, nước ngoài đầu tư xây dựng và có hoạt động xây dựng trên lãnh thổ Việt Nam.

Ví dụ

1.

Bộ luật xây dựng đưa ra hướng dẫn và quy định cho các công ty xây dựng.

The code of construction law provides guidelines and regulations for construction companies.

2.

Trong trường hợp có tranh chấp giữa nhà thầu và khách hàng, có thể sử dụng bộ luật xây dựng.

In the event of a dispute between a contractor and a client, the code of construction law can be used.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “law” và “code” nhé! 1.“Law” đề cập đến một hệ thống các quy tắc (rules) và quy định (regulations) được tạo ra và thi hành (enforced) bởi một cơ quan quản lý (governing authority) như cơ quan lập pháp (legislature) hoặc tòa án (court) với mục đích quản lý các vấn đề trong xã hội. 2."Code" thường đề cập đến một loại luật cụ thể (a specific type of law) được tổ chức thành một tập hợp có hệ thống (a systematic collection) hoặc một bộ quy tắc (set of rules). Mục đích của việc tạo ra “code of law” là để dễ tham khảo (reference) và áp dụng (application).