VIETNAMESE
chân mày
lông mày
ENGLISH
eyebrow
/ˈaɪˌbraʊ/
brow, eyebrow bone
Chân mày là hàng râu lông dày và cùng màu nằm ở trên mắt và phía dưới trán của con người. Chân mày có tác dụng bảo vệ mắt khỏi bụi, mồ hôi và ánh sáng mạnh, cũng như giúp điều hướng mồ hôi và nước mắt khỏi trán và mắt. Ngoài ra, chân mày cũng là một phần quan trọng trong thẩm mỹ khuôn mặt, với khả năng thay đổi diện mạo của khuôn mặt.
Ví dụ
1.
Cô nhổ lông chân mày để tạo hình.
She plucked her eyebrow to shape it.
2.
Nam diễn viên nhướng chân mày đầy ngạc nhiên.
The actor raised his eyebrow in surprise.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên gương mặt:
- forehead: trán
- eye: mắt
- nose: mũi
- nostril: lỗ mũi
- cheek: má
- mouth: miệng
- lip: môi
- ear: tai
- hair: tóc
- jaw: hàm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết