VIETNAMESE

người châu á

người Á Châu

ENGLISH

Asian

  
NOUN

/ˈeɪʒn/

Asian people, Asiatic people

Người châu Á có nền văn hóa và ngôn ngữ đa dạng, với những truyền thống và tín ngưỡng riêng biệt.

Ví dụ

1.

Người châu Á đã có những đóng góp đáng kể cho khoa học, công nghệ và nghệ thuật trong suốt lịch sử.

Asian people have made significant contributions to science, technology, and the arts throughout history.

2.

Người châu Á có nền văn hóa và ngôn ngữ đa dạng, với những truyền thống và tín ngưỡng riêng biệt.

Người châu Á đã có những đóng góp đáng kể cho khoa học, công nghệ và nghệ thuật trong suốt lịch sử.

Ghi chú

Cũng DOL tìm hiểu một số thông tin về "người Châu Á" nha. - Asian people are the largest racial group in the world, with over 4.5 billion people. (Người châu Á là nhóm dân tộc lớn nhất trên thế giới, với hơn 4,5 tỷ người.) - Asia is home to many different ethnicities, languages, and cultures. (Châu Á là quê hương của nhiều dân tộc, ngôn ngữ và văn hóa khác nhau.) - Many important historical events have taken place in Asia, such as the invention of paper, gunpowder, and the printing press. (Nhiều sự kiện lịch sử quan trọng đã diễn ra tại Châu Á, như việc phát minh giấy, thuốc súng và máy in.) - Asian cuisine is diverse and includes many different types of food, such as rice, noodles, seafood, and spices. (Ẩm thực Châu Á đa dạng và bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau, như cơm, mì, hải sản và gia vị.) - Asian people have made significant contributions to fields such as science, technology, and the arts. (Người châu Á đã đóng góp quan trọng cho các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nghệ thuật.)