VIETNAMESE

cọng rơm

ENGLISH

stem of straw

  
NOUN

/stɛm əv strɔ/

piece of straw

Cọng rơm là một thanh mảnh và dài được làm từ các sợi cây khô hoặc thân cây lúa, thường được sử dụng để làm chỗ ngồi hoặc để đựng đồ.

Ví dụ

1.

Người nông dân dùng những cọng rơm để che phủ khu vườn.

The farmer used stems of straw to mulch the garden.

2.

Mái nhà này được làm bằng những cọng rơm.

This rooftop was made from stems of straw.

Ghi chú

Một số idioms với từ straw: - Grasping at straws: cố gắng hết sức để tìm ra giải pháp cho một vấn đề Ví dụ: He's grasping at straws to save his business, but without proper planning and execution, it's likely to fail. (Anh ấy đang cố gắng cứu vãn công việc kinh doanh của mình, nhưng nếu không có kế hoạch và thực hiện phù hợp, nó có khả năng thất bại.) - The last straw: vấn đề cuối cùng khiến một người trở nên tức giận hoặc khó chịu. Ví dụ: The argument over the dishes was the last straw for their relationship. They decided to break up the next day. (Cuộc tranh cãi về các món ăn là vấn đề cuối cùng làm cho mối quan hệ của họ tức nước vỡ bờ. Họ quyết định chia tay vào ngày hôm sau.) - Straw that broke the camel's back: vấn đề cuối cùng khiến một người không còn chịu đựng được một tình huống. Ví dụ: The constant bickering and disrespect towards each other was the straw that broke the camel's back. They decided to separate after 20 years of marriage. (Cãi nhau liên miên và không tôn trọng nhau vấn đề cuối cùng khiến họ không chịu đựng nhau được nữa. Họ quyết định ly thân sau 20 năm chung sống.) - A straw in the wind: một dấu hiệu nhỏ gợi ý về một sự kiện Ví dụ: The sudden drop in the stock prices is just a straw in the wind of an upcoming economic downturn. (Sự sụt giảm đột ngột của giá cổ phiếu chỉ là tín hiệu nhỏ trước cơn suy thoái kinh tế sắp tới.)