VIETNAMESE

bảo hiểm vận chuyển

bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

ENGLISH

shipping insurance

  
NOUN

/ˈʃɪpɪŋ ɪnˈʃʊrəns/

Bảo hiểm vận chuyển là 1 gói bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ trước các tổn thất và/hoặc thiệt hại đối với hàng hóa xảy ra trong quá trình vận chuyển được thực hiện bởi các phương tiện vận chuyển bằng đường bộ, đường biển và đường hàng không.

Ví dụ

1.

Công ty chúng tôi cung cấp bảo hiểm vận chuyển cho tất cả các loại hàng hoá.

Our company offers shipping insurance for all types of cargo.

2.

Bảo hiểm vận chuyển bao gồm các tổn thất do tai nạn xảy ra trong quá trình vận chuyển.

The shipping insurance covers damages caused by accidents during transit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “insurance” và “assurance” nhé “Insurance” và “Assurance” đều là những cách bảo vệ cá nhân hoặc doanh nghiệp trước rủi ro (risks), nhưng chúng khác nhau về bản chất rủi ro (the nature of the risks) mà chúng bảo hiểm và loại lợi ích (the type of benefits) mà chúng cung cấp. 1.“Insurance” là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm (an insurer - the insurance company) và người được bảo hiểm (an insured - the person or entity being covered) trong đó công ty bảo hiểm đồng ý trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền trong trường hợp xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại cụ thể (a specified loss or damage), chẳng hạn như thiệt hại về tài sản (property damage), một loại bệnh nào đó (illness), hoặc cái chết (death). Tùy vào tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra, thời điểm chúng xảy ra, và mức phí bảo hiểm ban đầu (premium) mà quyền lợi người được bảo hiểm nhận được là khác nhau. 2.“Assurance” là một loại bảo hiểm chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ các cá nhân trước rủi ro mất mát từ một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (certain to happen), ví dụ như cái chết (death) hoặc việc nghỉ hưu (retirement). “Assurance” cung cấp một khoản thanh toán được đảm bảo (a guaranteed payout) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ (beneficiaries) bất kể thời điểm xảy ra sự kiện.