VIETNAMESE
người gốc hoa
ENGLISH
a person of Chinese descent
/ə ˈpɜːrsn ʌv ʧaɪˈniz dɪˈsɛnt/
Chinese people
Người gốc Hoa là những người Hoa đang sinh sống ở nước ngoài.
Ví dụ
1.
Nhiều người gốc Hoa đã có những đóng góp quan trọng cho khoa học và công nghệ.
Many people of Chinese descent have made important contributions to science and technology.
2.
Nhiều người gốc Hoa thông thạo cả tiếng Quan Thoại và tiếng Quảng Đông.
Many people of Chinese descent are fluent in both Mandarin and Cantonese.
Ghi chú
Khi muốn nói về gốc của một người, các bạn có thể áp dụng công thức: (people of + nationality + descent) Ví dụ: - Người gốc Việt: people of Vietnamese descent - Người gốc Ý: people of Italian descent
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết