VIETNAMESE

con ngươi

đồng tử

ENGLISH

pupil

  
NOUN

/ˈpjupəl/

Con ngươi là lỗ nhỏ giữa con mắt cho phép ánh sáng đi qua và đi đến võng mạc, giúp điều chỉnh lượng ánh sáng vào mắt.

Ví dụ

1.

Con ngươi giãn ra để đáp ứng với những thay đổi trong ánh sáng.

The pupil dilates in response to changes in light.

2.

Kích thước của con ngươi cũng có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc.

The size of the pupil can also be affected by medications.

Ghi chú

Một số idioms với eye:

- Keep an eye on: canh chừng kỹ.

Ví dụ: Please keep an eye on my bag while I go to the restroom.

(Vui lòng canh chừng cái túi của tôi để tôi đi vệ sinh nhé).

- An eye for an eye: ăn miếng trả miếng.

Ví dụ: I don't agree with the concept of an eye for an eye.

(Tôi không đồng ý với khái niệm ăn miếng trả miếng).

- Eagle eye: đôi mắt quan sát sắc bén.

Ví dụ: The detective had an eagle eye when it came to finding clues.

(Thám tử có khả năng quan sát sắc bén để tìm các manh mối).

- In the blink of an eye: chỉ trong nháy mắt, trong chớp mắt.

Ví dụ: The car accident happened in the blink of an eye.

(Tai nạn xe xảy ra rất nhanh chỉ trong chớp mắt.)

- See eye to eye: đồng ý với ai đó

Ví dụ: We don't always see eye to eye on everything.

(Chúng tôi không luôn đồng ý với nhau về mọi thứ).

- The apple of one's eye: người hoặc vật quý giá.

Ví dụ: My daughter is the apple of my eye.

Con gái tôi là người quý giá nhất.)

- Turn a blind eye: giả mù, giả vờ không thấy, phớt lờ

Ví dụ: The manager turned a blind eye to the employee's bad behavior.

(Giám đốc phớt lờ hành vi xấu của nhân viên).