VIETNAMESE
con sam
ENGLISH
horseshoe crab
/ˈhɔrˌsʃu kræb/
Con sam là một loài động vật có hình dáng giống hình móng ngựa có màu nâu và dài khoảng 50cm ở giai đoạn trưởng thành. Chúng phát triển bằng cách lột bộ xương bên ngoài.
Ví dụ
1.
Con sam có bộ xương ngoài cứng và đuôi dài.
The horseshoe crab has a hard exoskeleton and a long tail.
2.
Con sam thường được sử dụng trong nghiên cứu y sinh vì máu màu xanh của chúng.
Horseshoe crabs are often used in biomedical research for their blue blood.
Ghi chú
Cùng DOL ứng dụng từ này vào bài đọc về "con sam" nhé! Sam biển (horseshoe crab) là loài động vật có hình dáng giống hình móng ngựa (horseshoe-shaped) có màu nâu và dài khoảng 50cm ở giai đoạn trưởng thành. Chúng phát triển bằng cách lột bộ xương bên ngoài (shedding the outer skeleton). Cua móng ngựa được ngành công nghiệp đánh bắt cá thương mại thu hoạch để làm mồi câu cá chình Mỹ (Anguilla rostrata), loài này sau đó được dùng làm mồi câu cá vược sọc (Morone saxatilis) và cá kình. Ngoài ra, cua móng ngựa Mỹ đã được ngành công nghiệp y sinh (biomedical industry) thu hoạch từ những năm 1960, bởi vì loài này có chứa một chất đông máu rất nguyên thủy (a very primitive clotting agent) được gọi là coagulogen trong máu của nó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết