VIETNAMESE

bãi rào

ENGLISH

enclosure

  
NOUN

/ɛnˈkloʊʒər/

Bãi rào là nơi nhốt súc vật, tránh bị kẻ gian bắt cắp hoặc các động vật ăn thịt làm hại tới vật nuôi.

Ví dụ

1.

Những người nông dân thường làm việc trên cánh đồng trong khi những người giúp việc làm việc trong các bãi rào và các công việc gia đình.

Farmhands used to work in the fields while maids worked in an enclosure and on domestic tasks.

2.

Những tòa nhà đó hiện có ba cơ sở kinh doanh riêng biệt - một trong khu chuồng trại 200 năm tuổi, một trong bãi rào và một trong nhà vắt sữa cũ.

Those buildings now house three separate businesses—one in the 200-year-old barn, one in the enclosure and one in the old milking shed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt enclosure và yard nhé! Enclosure (Khu rào chắn) thường được sử dụng để chỉ khu vực được bao quanh bởi rào hoặc hàng rào để giữ cho các động vật hoặc vật nuôi trong đó. Enclosure cũng có thể được sử dụng để bảo vệ một khu vực đặc biệt hoặc để ngăn chặn sự xâm nhập của người lạ. Ví dụ: - A sheep enclosure (Khu chăn cừu) - A wildlife enclosure (Khu rào bảo vệ động vật hoang dã) Yard (Sân nhỏ) thường được sử dụng để chỉ một khu vực nhỏ, thường là phía sau hoặc bên cạnh một nhà, thường được sử dụng để giải trí, nghỉ ngơi, hoặc để trồng rau, cây trồng. Yard cũng có thể là một khu vực nhỏ để giữ các động vật hoặc vật nuôi. Ví dụ: - A backyard (Sân sau nhà) - A vegetable garden in the yard (Vườn rau trong sân nhỏ)