VIETNAMESE
con chó con
cún con
ENGLISH
puppy
/ˈpʌpi/
pup
Con chó con là con chó còn nhỏ, chưa trưởng thành, đặc biệt là dưới 1 năm tuổi.
Ví dụ
1.
Chú chó của tôi vừa đẻ ra 5 con chó con.
My dog just gave birth to five puppies.
2.
Tiêm phòng cho con chó con của bạn là một trong việc quan trọng nhất cần làm trong vài tuần đầu tiên với tư cách là chủ của chúng.
Vaccinating your puppy is one of the most important things to do in your first few weeks as a dog owner.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng tiếng anh về cách gọi con non của các loài động vật nha! - joey (n): con của kangaroo - kid (n): con dê con - puppy (n): con chó con - kitten (n): con mèo con - tadpole (n): con nòng nọc - cub (n): con hổ con
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết