VIETNAMESE

biển nhân tạo

ENGLISH

artificial sea

  
NOUN

/ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l siː/

Biển nhân tạo là hạng mục biển do con người tạo ra.

Ví dụ

1.

Các vấn đề về chất lượng nước biển có thể xảy ra với biển nhân tạo được tạo ra bằng cách hòa tan các thành phần minerai của nước đại dương trong nước cất.

Seawater quality problems can be overcome with artificial sea made by dissolving the mineral constituents of oceanic water in distilled water.

2.

Trung Quốc bắt đầu tạo biển nhân tạo ở Biển Đông vào năm 2014.

China moved to start creating the artificial seas in the South China Sea in 2014.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ artificial nhé! - Artificial có thể được sử dụng để miêu tả các đồ vật, sản phẩm, hay vật liệu được tạo ra bằng quá trình sản xuất của con người. Ví dụ: Athletes get better traction on the artificial turf field. (Các vận động viên có được lực ma sát tốt hơn trên sân cỏ nhân tạo). The museum has an exhibit on artificial intelligence. (Bảo tàng có một cuộc triển lãm về trí tuệ nhân tạo). - Artificial cũng có thể được sử dụng để miêu tả những thứ được giả mạo hoặc không tự nhiên: Ví dụ: Her artificial smile made it clear that she wasn't really happy. (Nụ cười nhân tạo cho thấy cô ấy không thực sự hạnh phúc.)