VIETNAMESE

biển mênh mông

đại dương bao la

ENGLISH

the immense ocean

  
NOUN

/ði ɪˈmɛns ˈəʊʃən/

Biển mênh mông là cụm danh từ miêu tả biển rộng lớn và lan toả chung quanh đến mức không có giới hạn.

Ví dụ

1.

Sông Hoàng Hà đổ mình vào biển mênh mông.

The Huanghe River disembogues itself into the immense ocean.

2.

Con tàu vĩ đại đi giữa biển mênh mông.

The great ship ploughed across the immense ocean.

Ghi chú

Cùng Dol học một số từ vựng miêu tả biển nhé! - Vast (bao la) Ví dụ: The vast ocean stretched out before us. (Biển bao la trải dài trước mắt chúng tôi.) - Deep (sâu) Ví dụ: The deep sea can be a mysterious and fascinating place. (Đại dương sâu thường là một nơi bí ẩn và lôi cuốn.) - Tranquil (yên bình) Ví dụ: The tranquil sea was the perfect setting for a peaceful walk. (Biển yên bình là một bối cảnh hoàn hảo cho một buổi tản bộ thanh bình.) - Turbulent (dữ dội) Ví dụ: The turbulent waves made it difficult to swim. (Sóng dữ khiến cho việc bơi lội trở nên khó khăn.) - Clear (trong suốt) Ví dụ: The clear waters allowed us to see the colorful fish swimming below. (Nước biển trong suốt cho phép chúng tôi nhìn thấy những con cá nhiều màu sắc bơi lội dưới đáy biển.)