VIETNAMESE

bãi trường

ENGLISH

close school

  
VERB

/kləʊs skuːl/

shut school

Bãi trường là hành động cho nghỉ học một thời gian nhất định, cũng có thể là mãi mãi.

Ví dụ

1.

Trong đại dịch Covid-19, nhiều hiệu trưởng đã quyết định bãi trường.

In the Covid-19 pandemic, many principals decided to close school.

2.

Trường hợp khẩn cấp như thời tiết khắc nghiệt có thể dẫn đến việc bãi trường.

Emergency like severe weather could give rise to closing school.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số kiểu bãi trường nhé! - School closure: đóng cửa trường học Ví dụ: The school closure due to the COVID-19 pandemic lasted for several months. (Việc đóng cửa trường học do đại dịch COVID-19 kéo dài trong nhiều tháng). - School holiday: kỳ nghỉ của trường học Ví dụ: The school holiday season is a busy time for travel agents. (Mùa nghỉ của trường học là thời điểm bận rộn đối với các nhà đại lý du lịch). - School break: kỳ nghỉ học Ví dụ: During the school break, many students take the opportunity to catch up on sleep and spend time with family and friends. (Trong kỳ nghỉ học, nhiều học sinh tận dụng cơ hội để ngủ bù và dành thời gian bên gia đình và bạn bè). - Shutdown: sự đóng cửa (thường được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp) Ví dụ: The school had to undergo a temporary shutdown after a gas leak was detected in the science lab. (Trường phải trải qua một sự đóng cửa tạm thời sau khi phát hiện rò rỉ khí gas ở phòng thí nghiệm khoa học). - Snow day: ngày nghỉ do trường bị ảnh hưởng bởi mưa tuyết (ở một số nơi) Ví dụ: The school announced a snow day due to the heavy snowfall. (Trường thông báo ngày nghỉ do ảnh hưởng của mưa tuyết nặng).