VIETNAMESE

bảo hiểm dân sự

bảo hiểm trách nhiệm dân sự

ENGLISH

civil liability insurance

  
NOUN

/ˈsɪvəl ˌlaɪəˈbɪlɪti ɪnˈʃʊrəns/

third-party insurance

Bảo hiểm dân sự​ là loại bảo hiểm bao gồm trách nhiệm dân sự liên quan đến việc bồi thường thiệt hại về thương tích hoặc bệnh tật cho bên thứ ba hoặc thiệt hại về tài sản của bên thứ ba, do người được bảo hiểm gây ra.

Ví dụ

1.

Là chủ doanh nghiệp, tôi cần đảm bảo tôi có bảo hiểm dân sự để bảo vệ bản thân khỏi các vụ kiện.

As a business owner, I need to make sure I have civil liability insurance to protect myself from lawsuits.

2.

Bảo hiểm dân sự có thể xử lý các yêu cầu bồi thường cho tổn thương thể chất, thiệt hại tài sản và yêu cầu bồi thường cho tổn thương cá nhân được thực hiện đối với doanh nghiệp của bạn.

Civil liability insurance can cover bodily injury, property damage, and personal injury claims made against your business.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “insurance” và “assurance” nhé “Insurance” và “Assurance” đều là những cách bảo vệ cá nhân hoặc doanh nghiệp trước rủi ro (risks), nhưng chúng khác nhau về bản chất rủi ro (the nature of the risks) mà chúng bảo hiểm và loại lợi ích (the type of benefits) mà chúng cung cấp. 1.“Insurance” là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm (an insurer - the insurance company) và người được bảo hiểm (an insured - the person or entity being covered) trong đó công ty bảo hiểm đồng ý trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền trong trường hợp xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại cụ thể (a specified loss or damage), chẳng hạn như thiệt hại về tài sản (property damage), một loại bệnh nào đó (illness), hoặc cái chết (death). Tùy vào tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra, thời điểm chúng xảy ra, và mức phí bảo hiểm ban đầu (premium) mà quyền lợi người được bảo hiểm nhận được là khác nhau. 2.“Assurance” là một loại bảo hiểm chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ các cá nhân trước rủi ro mất mát từ một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (certain to happen), ví dụ như cái chết (death) hoặc việc nghỉ hưu (retirement). “Assurance” cung cấp một khoản thanh toán được đảm bảo (a guaranteed payout) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ (beneficiaries) bất kể thời điểm xảy ra sự kiện.