VIETNAMESE

bách thảo

vườn bách thảo, vườn thực vật

ENGLISH

botanic garden

  
NOUN

/bəˈtænɪk ˈgɑːdn/

Bách thảo là từ dùng để nói nơi tập hợp nhiều loại cây (bách ~ một trăm; thảo ~ cây cối nói chung), thường là chỉ vườn cây.

Ví dụ

1.

Liệu pháp làm vườn ứng dụng là một phần của hoạt động hàng ngày tại vườn bách thảo.

Applied horticultural therapy is a part of everyday activity at the botanic garden.

2.

Vườn bách thảo đó tham gia vào các sáng kiến quốc gia và quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững.

The botanic garden participates in national and international initiatives for biodiversity conservation and sustainable development.

Ghi chú

Cùng Dol học một số từ vựng liên quan đến botanic garden nhé: - Flower garden (vườn hoa) Ví dụ: I love walking through the flower garden in the park. (Tôi thích đi bộ qua khu vườn hoa trong công viên.) - Vegetable garden (vườn rau) She spends her weekends tending to her vegetable garden. (Cô ấy dành các ngày cuối tuần để chăm sóc khu vườn rau của mình.) - Herb garden (vườn thảo mộc) Ví dụ: We grew a variety of herbs in our herb garden, including basil, thyme, and rosemary. (Chúng tôi trồng nhiều loại thảo mộc trong khu vườn của mình, bao gồm rau húng, rau thơm và rau ma.) - Zen garden (khu vườn thiền định) Ví dụ: The Zen garden at the temple is a peaceful and tranquil place for meditation. (Khu vườn thiền định tại đền thờ là một nơi thanh bình và yên tĩnh để tịnh tâm.) - Butterfly garden (vườn bướm) Ví dụ: We planted a butterfly garden to attract more butterflies to our backyard. (Chúng tôi trồng khu vườn bướm để thu hút thêm nhiều bướm đến sân sau nhà.)