VIETNAMESE

cảng hải phòng

ENGLISH

Hai Phong port

  
NOUN

/ˈhaɪfɒŋ pɔːt/

Cảng hải phòng là một cụm cảng biển tổng hợp cấp quốc gia, lớn thứ 2 ở Việt Nam sau cảng Sài Gòn và lớn nhất miền Bắc, là cửa ngõ quốc tế của Việt Nam nằm tại ba quận Hồng Bàng, Ngô Quyền và Hải An thành phố

Ví dụ

1.

Một lô hàng 8 tấn vảy tê tê đã bị bắt giữ tại cảng Hải Phòng vào tháng 3 2020.

An 8-ton shipment of pangolin scales was seized at the northern Hai Phong port in March,2020.

2.

Cảng Hải Phòng, lớn thứ hai cả nước, đã bắt đầu thu tiền để nâng cấp cơ sở hạ tầng, một động thái được nhiều người cho là không công bằng.

Hai Phong Port, the country's second largest, has started collecting money for infrastructure upgrade, a move many call unfair.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt port và wharf nhé! - Port: Là một khu vực trên bờ biển được sử dụng để đậu tàu, xếp dỡ hàng hóa và xử lý các hoạt động liên quan đến vận tải đường biển. Port thường được quản lý bởi một đơn vị hoặc cơ quan quản lý cảng, đảm bảo hoạt động của các tàu và các hoạt động liên quan khác được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Ví dụ: The ship arrived at the port to unload its cargo. (Tàu cập cảng để dỡ hàng hóa.) - Wharf: Là một cấu trúc bằng bê tông, gỗ hoặc kim loại dài và chạy song song với bờ biển hoặc sông. Wharf thường được sử dụng để cho các tàu neo đậu, gắn dây neo, xếp dỡ hàng hóa và bốc xếp hàng hóa. Wharf thường thuộc về một cảng hoặc bến cảng, và là một phần quan trọng của các hoạt động vận tải đường thủy. Ví dụ: The wharf was busy with ships unloading and loading cargo. (Bến neo đậu đang bận rộn với các tàu đang dỡ và xếp dỡ hàng hóa.)