VIETNAMESE

cảng đi

cảng khởi hành

ENGLISH

port of departure

  
NOUN

/pɔːt ɒv dɪˈpɑːʧə/

Cảng đi là địa điểm hoặc bến cảng nơi hàng hóa được bốc lên tàu, hoặc hành khách lên tàu để tới một nơi mà họ muốn.

Ví dụ

1.

Nếu vì bất kỳ lý do nào ngoài tầm kiểm soát của người bán mà hàng hóa không thể được thông quan tại cảng đi, người bán sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường theo hợp đồng.

If for any reason beyond the seller’s control goods cannot be cleared at port of departure, the seller will be subject to contract indemnity.

2.

Phải mất tới 36 giờ từ cảng đi đến cảng đến.

It took a massive 36 hours from the port of departure to the port of arrival.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt port và wharf nhé! - Port: Là một khu vực trên bờ biển được sử dụng để đậu tàu, xếp dỡ hàng hóa và xử lý các hoạt động liên quan đến vận tải đường biển. Port thường được quản lý bởi một đơn vị hoặc cơ quan quản lý cảng, đảm bảo hoạt động của các tàu và các hoạt động liên quan khác được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Ví dụ: The ship arrived at the port to unload its cargo. (Tàu cập cảng để dỡ hàng hóa.) - Wharf: Là một cấu trúc bằng bê tông, gỗ hoặc kim loại dài và chạy song song với bờ biển hoặc sông. Wharf thường được sử dụng để cho các tàu neo đậu, gắn dây neo, xếp dỡ hàng hóa và bốc xếp hàng hóa. Wharf thường thuộc về một cảng hoặc bến cảng, và là một phần quan trọng của các hoạt động vận tải đường thủy. Ví dụ: The wharf was busy with ships unloading and loading cargo. (Bến neo đậu đang bận rộn với các tàu đang dỡ và xếp dỡ hàng hóa.)