VIETNAMESE

con thú

động vật

ENGLISH

animal

  
NOUN

/ˈænɪməl/

Con thú là tên gọi chung cho tất cả sinh vật có cảm giác và tự vận động được.

Ví dụ

1.

Thú có vú là những con thú có xương sống được đặc trưng bởi quá trình trao đổi chất máu nóng, có lông hoặc lông và khả năng nuôi con non bằng sữa.

A mammal is a type of vertebrate animal that is characterized by its warm-blooded metabolism, fur or hair, and ability to nurse its young with milk.

2.

Có hơn 5.500 con thú có vú được biết đến, có kích thước từ chuột chù nhỏ đến cá voi khổng lồ và những con thú chiếm nhiều môi trường sống trên khắp thế giới.

There are over 5,500 known species of mammals, ranging in size from tiny shrews to massive whales, and these animals occupying a wide range of habitats around the world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt animal (con thú) và mammal (lớp thú có vú) nhé! - Animal (n): là thuật ngữ rộng để chỉ bất kỳ sinh vật sống nào không phải là thực vật hoặc nấm. Nó bao gồm một loạt các sinh vật, bao gồm chim, cá, bò sát, lưỡng cư và động vật có vú. - Mammal (n): là một lớp đặc biệt của động vật có những đặc điểm chung. Động vật có vú có máu nóng, có lông và sản xuất sữa để cho con bú."