VIETNAMESE

canada

Ca na đa

ENGLISH

Canada

  
NOUN

/ˈkænədə/

Canada là quốc gia có diện tích lớn thứ hai trên thế giới, và nằm ở cực bắc của Bắc Mỹ. Lãnh thổ Canada gồm 10 tỉnh bang và 3 vùng lãnh thổ liên bang, trải dài từ Đại Tây Dương ở phía đông sang Thái Bình Dương ở phía tây, và giáp Bắc Băng Dương ở phía bắc.

Ví dụ

1.

Canada từng thuộc sở hữu của Anh và Pháp.

Canada used to be owned by Britain and France.

2.

Canada hiện là một thành viên độc lập của Khối thịnh vượng chung.

Canada is now an independent member of the Commonwealth.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu những đặc điểm lý thú của Canada nhé! 1. adventure travel and road trips (n.phr): du lịch mạo hiểm và các chuyến đi đường dài 2. maple syrup (n): si rô từ cây phong 3. Northern lights (n): Cực Quang 4. cold winters (n.phr): những mùa đông lạnh 5. Ice Hockey (n): Môn khúc côn cầu trên băng 6. Rocky Mountains (n): Dãy núi Rocky