VIETNAMESE

cảng cạn

cảng khô, cảng nội địa

ENGLISH

Inland Container Depot

  
NOUN

/ˈɪnlənd kənˈteɪnə ˈdɛpəʊ/

ICD, depot

Cảng cạn là một bộ phận thuộc kết cấu hạ tầng giao thông vận tải, là đầu mối tổ chức vận tải hàng hóa bằng container gắn liền với hoạt động của cảng biển, cảng hàng không quốc tế, cửa khẩu đường bộ, đường sắt quốc tế.

Ví dụ

1.

Cảng cạn dùng để xếp dỡ và lưu giữ tạm thời hàng container cũng như hàng rỗng.

Inland Container Depot is for handling and temporary storage of containerized cargo as well as empties.

2.

Cảng cạn có chức năng như vị trí khoảng cách dừng trong nội địa để hàng hóa được lưu giữ trong quá trình vận chuyển hoặc sẵn sàng cho quá trình vận chuyển.

An Inland Container Depot functions as stop gap location in the hinterland for cargo to either be stored in between transit or to get ready for transit.

Ghi chú

Cùng Dol học một số từ vựng liên quan đến cảng cạn nhé: - entry visa: thị thực nhập cảnh - delivery date: ngày giao hàng - delivery order: lệnh giao hàng - bulk – carrier: tàu chở hàng rời - cargo plan or stowage plan: sơ đồ xếp hàng - damages for detention: tiền phạt lưu giữ tàu