VIETNAMESE

con kền kền

ENGLISH

vulture

  
NOUN

/ˈvʌlʧər/

Con kền kền là một loài chim lớn, cổ và đầu thường không có lông, sống chủ yếu ở vùng núi cao, hay ăn thịt xác động vật chết.

Ví dụ

1.

Con kền kền lượn vòng trên cao, tìm kiếm con mồi.

The vulture circled high above, searching for prey.

2.

Sau khi ăn xong, con kền kền bay đi rất xa.

After finishing its meal, the vulture flew off into the distance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu ý nghĩa khác của danh từ "vulture" này nhé: - vulture (n): một người hoặc tổ chức mong muốn giành được lợi thế từ những khó khăn hoặc vấn đề của người khác. Ví dụ: When a company is in crisis like this, the vultures are always hovering. (Khi một công ty gặp khủng hoảng như thế này, những người khác cứ chực chờ để xâu xé.)