VIETNAMESE
cái bớt
vết bớt
ENGLISH
birthmark
/ˈbɜrθˌmɑrk/
Cái bớt là một đốm da có màu sắc khác biệt so với da xung quanh, xuất hiện trên cơ thể từ khi sinh ra hoặc trong thời gian sớm sau đó. Cái bớt có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau và thường không gây ra tác động xấu đến sức khỏe.
Ví dụ
1.
Joanne có một cái bớt sẫm màu gần chân tóc.
Joanne had a small dark birthmark near her hairline.
2.
Cô ấy có một cái bớt đỏ trên mặt.
She has a red birthmark on her face.
Ghi chú
Một số collocations với từ birthmark:
- have + birthmark: có cái bớt
Ví dụ: My boyfriend has a birthmark on his shoulder.
(Bạn trai tôi có một cái bớt trên vai.)
- birthmark + fade: cái bớt đang phai dần
Ví dụ: His birthmark is faded.
(Cái bớt của anh ấy đã phai mất.)
- birthmark cover up: che phủ cái bớt
Ví dụ: She used makeup to cover up the birthmark on her neck for the wedding photos.
(Cô ấy dùng make up để che phủ đi cái bớt trên cổ để chụp ảnh cưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết