VIETNAMESE

đàn gia súc

bầy gia súc

ENGLISH

livestock herd

  
NOUN

/ˈlaɪvstɑk hɜrd/

herd of livestock, cattle herd

Đàn gia súc là một nhóm các loài động vật như heo, dê, bò,.. được nuôi hoặc chăn thả cùng nhau.

Ví dụ

1.

Đàn gia súc đang gặm cỏ trên cánh đồng.

The livestock herd was grazing in the field.

2.

Các chàng cao bồi cưỡi ngựa để lùa đàn gia súc đến thị trấn gần đó để đấu giá gia súc.

The cowboys rode their horses to drive the livestock herd to the nearby town for the cattle auction.

Ghi chú

Một số cách gọi tên một bầy/một nhóm động vật trong tiếng Anh: - a herd of deers/cows/antelopes: một đàn tuần lộc - a school/a shoal of fishes: một đàn cá - a flock of stocks: một đàn cò - a swarm of bees: một đàn ong - a bed of clams/oysters: một đàn nghêu/hàu - a murder of crows: một bầy quạ - a tower of giraffes: một đàn hươu cao cổ - a cackle of hyenas: một bầy linh cẩu - a pride of lions: một bầy sư tử - a pack of dog/wolf: một bầy chó/chó sói - a colony/waddle/raft of penguin: một bầy chim cánh cụt