VIETNAMESE

bộ chỉ huy

trụ sở, cơ quan chỉ huy, cơ quan đầu não

ENGLISH

headquarters

  
NOUN

/ˈhedkwɔːrtərz/

Bộ chỉ huy là một cơ quan chuyên quản lý, chỉ huy một hoạt động, vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Bộ chỉ huy sẽ đưa ra các chiến dịch hợp lý.

The headquarters will come up with suitable campaigns.

2.

Bộ chỉ huy quân sự phối hợp tất cả các hoạt động.

The military headquarters coordinates all operations.

Ghi chú

Từ "headquarters" là một danh từ đặc biệt, bản thân nó luôn có "s" ở cuối cùng. Nó có thể được dùng với dạng danh từ không đếm được (uncountable noun) hoặc danh từ số ít (singular noun) Ở dạng danh từ số nhiều (plural noun), nó vẫn có cách viết là "headquarters". Từ này có thể đi với cả động từ số ít (singular verb) và động từ số nhiều (plural verb). Example: The firm’s headquarters is/are in London. (Bộ chỉ huy của đơn vị này nằm ở Luân đôn.)