VIETNAMESE

bụng mỡ

ENGLISH

fat belly

  
PHRASE

/fæt ˈbɛli/

flabby belly

Bụng mỡ là tình trạng mỡ thừa xung quanh vùng bụng và vùng bụng tích tụ đến mức có khả năng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Ví dụ

1.

Cái bụng mỡ to béo lấp ló thắt lưng.

His big fat belly overhung his belt.

2.

Tôi có một cái bụng mỡ.

I have a fat belly.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến belly (bụng):

- stomach: dạ dày, cơ quan tiêu hóa nằm trong bụng, có chức năng trộn và tiêu hóa thức ăn.

- intestines: ruột, các ống tiêu hóa nằm trong bụng, chia thành ruột non và ruột già, có chức năng hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.

- liver: gan, cơ quan lớn nhất trong cơ thể, nằm trong bụng, có nhiều chức năng quan trọng như lọc máu và sản xuất mật.

- pancreas: tuyến tụy, cơ quan tiêu hóa nằm gần dạ dày trong bụng, có chức năng sản xuất insulin và các hormone tiêu hóa.

- kidneys: thận, các cơ quan lọc máu nằm trong bụng, có chức năng lọc chất thải và chất độc từ máu.

- lower back: vùng thắt lưng, vùng bụng phía sau, giữa xương chậu và lưng dưới.

- belly fat: mỡ tích tụ trong vùng bụng, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe."