VIETNAMESE

cái hồ

ENGLISH

lake

  
NOUN

/leɪk/

Cái hồ là những khoảng nước đọng tương đối rộng và sâu trong đất liền.

Ví dụ

1.

Cô lặn xuống mặt nước tĩnh lặng của cái hồ.

She dived into the still water of the lake.

2.

Mặt cái hồ lấp lánh trong ánh nắng rực rỡ.

The lake sparkled in the brilliant sunlight.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về các body of water nhé! - Ao (Pond): Là một hồ nước nhỏ, có thể tự nhiên hoặc do con người tạo ra. - Hồ (Lake): Là một vùng nước ngọt lớn, được đọng lại trên mặt đất hoặc do sông hoặc suối đổ vào. - Sông (River): Là một dòng nước chảy theo một hướng nhất định, thường bắt đầu từ một nguồn nước (như một hồ hoặc suối) và đổ vào biển hoặc hồ lớn hơn. - Vịnh (Gulf): Là một phần của biển hoặc đại dương được bao phủ một phần bởi đất liền, làm cản trở dòng chảy liên tục. - Biển (Sea): Là một phần của đại dương được bảo phủ một phần bởi các vùng đất liền rộng lớn, có diện tích lớn hơn các vịnh và được liên kết với đại dương bởi các eo biển. - Đại dương (Ocean): Là lớp nước mặn và rộng lớn nhất trên trái đất, bao phủ hơn 70% bề mặt của trái đất. Có năm đại dương trên Trái Đất, bao gồm Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam Cực và Bắc Cực.