VIETNAMESE
cánh mũi trái
cánh mũi
ENGLISH
left nostril wing
/lɛft ˈnɑstrɪl wɪŋ/
left nostril flare
Cánh mũi trái là phần bên của lỗ mũi trái, nằm giữa mũi và má. Cánh mũi thường được hình thành từ sụn và xương và có thể có hình dạng và kích thước khác nhau.
Ví dụ
1.
Cô có vấn đề với việc thở bằng cánh mũi trái vì dị ứng.
She had trouble breathing through her left nostril wing because of allergies.
2.
Chiếc khuyên ở cánh mũi trái của cô bị nhiễm trùng.
The piercing on her left nostril wing became infected.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên gương mặt:
- forehead: trán
- eye: mắt
- nose: mũi
- nostril: lỗ mũi
- cheek: má
- mouth: miệng
- lip: môi
- ear: tai
- hair: tóc
- jaw: hàm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết