VIETNAMESE

bảng thống kê cốt thép

ENGLISH

table of reinforcing steel

  
NOUN

/ˈteɪbəl ʌv ˌriɪnˈfɔrsɪŋ stil/

Bảng thống kê cốt thép là một chế độ trình bày kết quả tổng hợp số liệu thống kê về lượng cốt thép sử dụng trong 1 công trình, dự án.

Ví dụ

1.

Kỹ sư sử dụng bảng thống kê cốt thép để tính toán lượng thép cần thiết.

The engineer used the table of reinforcing steel to calculate the amount of steel needed.

2.

Nhà thầu cần đặt hàng thêm thép vì bảng thống kê cốt thép cho thấy sự thiếu hụt.

The contractor needs to order more steel because the table of reinforcing steel shows a shortage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.