VIETNAMESE

con đa đa

gà gô

ENGLISH

chinese francolin

  
NOUN

/ʧaɪˈniz ˈfɹæŋkəlɪn/

partridge

Con đa đa là loài chim thuộc họ trĩ, phân bố ở campuchia, trung quốc, ấn độ, lào, myanma, philippin, thái lan và việt nam. Môi trường sống tự nhiên của chim đa đa là các khu rừng khô cận nhiệt đới hoặc nhiệt đới và rừng nhiệt đới ẩm thấp.

Ví dụ

1.

Con đa đa là một loài chim nhỏ.

The chinese francolin is a small bird.

2.

Tiếng gọi lớn của con đa đa vang vọng khắp khu rừng.

The loud call of the chinese francolin echoed through the forest.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng liên quan tới game bird nhé, vì chim đa đa cũng là một trong những loại chim này! - game bird (n): những loài chim thường được săn để lấy thịt hoặc mục đích thể thao, thường tìm thấy trong rừng, đồng ruộng, đồng cỏ,... Một số loài game bird phổ biến: - pheasant (n): gà lôi - quail (n): chim cút - woodcock (n): chim dẽ gà - duck (n): vịt - goose (n): ngỗng - wild turkey (n): gà tây - dove (n): bồ câu