VIETNAMESE

bạch huyết cầu

hạch bạch huyết, tế bào miễn dịch, tế bào bạch cầu

ENGLISH

white blood cells

  
NOUN

/waɪt blʌd sɛlz/

leukocytes

Bạch huyết cầu là thành phần quan trọng của máu, có chức năng chống lại các tác nhân lạ đi vào cơ thể. Khi phát hiện tác nhân lạ, virus, vi khuẩn… bạch cầu sẽ tiến hàng khử độc, sản xuất kháng thể, giải phóng các chất dẫn truyền hóa học để bảo vệ cơ thể.

Ví dụ

1.

Bạch huyết cầu giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng.

White blood cells help defend the body against infection.

2.

Các bạch huyết cầu tấn công các tế bào bị xâm nhiễm.

The white blood cells attack cells infected with an invader.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các loại chính của tế bào bạch cầu và chức năng của chúng:

- Neutrophils: loại tế bào bạch cầu phổ biến nhất và giúp chống lại nhiễm trùng vi khuẩn.

- Lymphocytes: các tế bào có trách nhiệm cho phản ứng miễn dịch. Chúng bao gồm tế bào T, tế bào B và tế bào tự nhiên sát thủ (NK).

- Monocytes: Những tế bào này có thể biến thành vi khuẩn ăn thịt và giúp bắt và tiêu diệt vi khuẩn và các chất bất thường khác.

- Eosinophils: Những tế bào này đóng vai trò trong các phản ứng dị ứng và nhiễm trùng ký sinh trùng.

- Basophils: Những tế bào này thải histamine trong phản ứng dị ứng, gây ra sự viêm.