VIETNAMESE

bảng tiến độ

ENGLISH

progress chart

  
NOUN

/ˈprɑː.ɡres tʃɑːrt/

Bảng tiến độ là bảng biểu thị trạng thái hiện tại của quá trình thực hiện một công việc, một dự án.

Ví dụ

1.

Người quản lý dự án cập nhật bảng tiến độ hàng tuần để theo dõi lịch trình dự án.

The project manager updates the progress chart weekly to keep track of the project timeline.

2.

Giáo viên cho phụ huynh xem bảng tiến độ trong buổi họp phụ huynh và giáo viên.

The teacher shows the progress chart to the parents during the parent-teacher conference.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.