VIETNAMESE

cơ thể con người

thể người, cơ thể người, cơ thể loài người

ENGLISH

human body

  
NOUN

/ˈhjumən ˈbɑdi/

human anatomy

Cơ thể con người là toàn bộ cấu trúc của một con người, bao gồm một đầu, cổ, thân (chia thành 2 phần là ngực và bụng), hai tay và hai chân. Mỗi phần của cơ thể được cấu thành bởi hàng hoạt các loại tế bào.

Ví dụ

1.

Cơ thể con người bao gồm các hệ thống khác nhau.

The human body is composed of different systems.

2.

Hiểu về cơ thể con người đòi hỏi rất nhiều nghiên cứu.

Understanding the human body requires a lot of research.

Ghi chú

Một số idioms và collocations với body:

- Body and soul: hết lòng hết dạ

Ví dụ: She gave her body and soul to the project and it turned out to be a huge success.

(Cô ấy đã hết lòng hết dạ cho dự án và nó đã trở thành một thành công lớn.)

- Body of evidence: Tổng thể bằng chứng

Ví dụ: The prosecutor presented a body of evidence to support the charges against the defendant.

(Công tố viên đã trình bày một tổng thể bằng chứng để chứng minh cáo buộc đối với bị cáo.)

- Body language: Ngôn ngữ cơ thể

Ví dụ: His body language showed that he was nervous about the job interview.

(Ngôn ngữ cơ thể của anh ta cho thấy anh ta lo lắng về cuộc phỏng vấn việc làm.)

- Body of work: Tổng thể tác phẩm

Ví dụ: The painter's body of work spans several decades and includes some of the most iconic pieces of art in the world.

(Tổng thể tác phẩm của họa sĩ trải dài suốt vài thập kỷ và bao gồm một số tác phẩm nghệ thuật kinh điển nhất trên thế giới.)

- Body blow: Sự chỉ trích gay gắt và nghiêm khắc, một cú đánh mạnh

Ví dụ: The company's profits took a body blow when their main competitor launched a cheaper product.

(Lợi nhuận của công ty đã chịu một cú đánh mạnh khi đối thủ chính của họ ra mắt một sản phẩm rẻ hơn.)

- Body politic: Thể chế chính trị

Ví dụ: The issue of climate change affects the body politic as a whole, and requires collective action to address.

(Vấn đề biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến thể chế chính trị toàn bộ và yêu cầu hành động chung để giải quyết.)

- Body snatcher: Kẻ cắp xác chết

Ví dụ: In the 19th century, there were reports of body snatchers stealing corpses from graveyards and selling them to medical schools for dissection.

(Trong thế kỷ 19, có báo cáo về các kẻ cắp xác lấy cơ thể từ nghĩa địa và bán cho các trường y khoa để phân tích.)