VIETNAMESE

cọng giá

ENGLISH

mung bean sprout

  
NOUN

/mʌŋ bin spraʊt/

Cọng giá là hạt đậu xanh nảy mầm, dài chừng 3 đến 7 cm, thường được ủ cho nảy mầm từ hạt đậu xanh, thường được sử dụng trong ẩm thực như một loại rau.

Ví dụ

1.

Tôi thích thêm những cọng giá vào món xào của mình.

I like to add mung bean sprouts to my stir-fry.

2.

Cọng giá là nguồn cung cấp protein và vitamin dồi dào.

Mung bean sprouts are a good source of protein and vitamins.

Ghi chú

Một số idioms với từ bean sprout: - Small potatoes and bean sprouts: đề cập đến một cái gì đó là không đáng kể hoặc không quan trọng. Ví dụ: Don't worry about that small potatoes and bean sprouts issue. It's not worth your time. (Đừng lo lắng về vấn đề không quan trọng đó. Nó không xứng đáng với thời gian của bạn.) - To be a bean sprout: một người trẻ và thiếu kinh nghiệm. Ví dụ: She's a bean sprout in the world of business, but with some guidance, she'll grow into a successful entrepreneur. (Cô ấy là một người trẻ và thiếu kinh nghiệm. trong thế giới kinh doanh, nhưng với một số sự hướng dẫn, cô ấy sẽ phát triển thành một doanh nhân thành đạt.) - To grow like bean sprouts: thứ gì đó phát triển rất nhanh chóng Vi dụ: The startup company is growing like bean sprouts. In just six months, they've expanded their business to three more cities. (Công ty khởi nghiệp phát triển nhanh lắm. Chỉ trong sáu tháng, họ đã mở rộng kinh doanh sang ba thành phố khác.) - To search for a needle in a bean sprout: một công việc, nhiệm vụ rất khó và gần như không thực hiện được, mò kim đáy bể. Ví dụ: Trying to find the culprit in a crowded place is like searching for a needle in a bean sprout. (Cố gắng tìm ra thủ phạm giữa chốn đông người chẳng khác nào mò kim đáy bể.)