VIETNAMESE

con kỳ đà

ENGLISH

monitor lizard

  
NOUN

/ˈmɑnətər ˈlɪzərd/

Con kỳ đà là một loài bò sát lớn thường được tìm thấy ở châu Á và châu Phi. Chúng có thể đạt chiều dài lên tới 3 mét và được biết đến với việc săn mồi.

Ví dụ

1.

Tôi nhìn thấy một con kỳ đà lớn đang phơi nắng trên tảng đá bên bờ sông.

I saw a large monitor lizard sunning itself on the rock by the river.

2.

Con kỳ đà chạy đi ngay khi nghe thấy tôi đến gần.

The monitor lizard scurried away as soon as it heard me approaching.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa gecko (tắc kè), lizard (thằn lằn), monitor lizard (kỳ đà) và leiolepis (con dông) nhé! Tắc kè, thằn lằn và thằn lằn bướm đều là những loài bò sát, nhưng chúng thuộc các họ khác nhau và có những đặc điểm riêng biệt. - Tắc kè (gecko): là một loại thằn lằn được biết đến với các ngón chân đặc biệt và tiếng kêu - Thằn lằn (lizard): là một nhóm bò sát đa dạng được đặc trưng bởi cơ thể thon dài và da có vảy - Con dông (leiolepis): là một loại thằn lằn có các vạt da giống như cánh và được tìm thấy ở Đông Nam Á. - Kỳ đà (monitor lizard): một trong những loài thằn lằn lớn nhất thế giới. Chúng được tìm thấy trong nhiều môi trường sống, bao gồm sa mạc, rừng và đồng cỏ. Một số loài thằn lằn màn hình phổ biến bao gồm rồng Komodo và màn hình sông Nile.