VIETNAMESE
bảng tính
ENGLISH
spreadsheet
/ˈspredʃiːt/
Bảng tính là một công cụ phần mềm tính toán để lưu trữ, quản lý và phân tích dữ liệu.
Ví dụ
1.
Kế toán sử dụng bảng tính để tính toán các chi phí hàng tháng.
The accountant uses a spreadsheet to calculate the monthly expenses.
2.
Nhóm marketing tạo bảng tính dự báo doanh số cho quý tiếp theo.
The marketing team creates a sales forecasting spreadsheet for the upcoming quarter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các từ "chart", "graph", "table" và "sheet" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Graph” là biểu diễn trực quan của dữ liệu cho thấy mối quan hệ toán học (mathematical relationship) giữa hai hoặc nhiều biến (variables). Nó thường sử dụng các trục (axes) để vẽ các điểm dữ liệu. “Table” là một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo hàng (rows) và cột (columns) để dễ tra cứu và phân tích (analysis). Nó có thể bao gồm dữ liệu số (numerical data), văn bản (text) hoặc cả hai. “Sheet” là một tài liệu (document) hoặc trang (page) chứa dữ liệu hoặc thông tin. Nó có thể bao gồm biểu đồ (chart), đồ thị (graph), bảng (table) hoặc các loại hỗ trợ trực quan khác (other types of visual aids) để giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng và có tổ chức.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết