VIETNAMESE

con vẹm

vẹm xanh, vẹm vỏ xanh

ENGLISH

green mussel

  
NOUN

/ɡriːn ˈmʌsəl/

Con vẹm là một loài nhuyễn thể hai mảnh và có mặt ở khắp các vùng biển trên thế giới, thường được tìm thấy trên các bờ biển châu Á - Thái Bình Dương. Vẹm trông khá giống nghêu nhưng dài hơn, thường có màu xanh dương hoặc xanh lá, khi trưởng thành sẽ chuyển sang màu đen ánh nâu, lớp vỏ bên trong của vẹm xanh có màu trắng khá óng ánh. Sinh trưởng ở các vùng nước lợ với độ sâu từ 10m, chúng thường bám thành chùm vào các rạn đá, sỏi, gỗ hay cụm san hô.

Ví dụ

1.

Nhà hàng phục vụ món khai vị có những con vẹm xanh nướng thơm ngon.

The restaurant served a delicious appetizer of baked green mussels.

2.

Con vẹm xanh là loài xâm lấn có thể gây ra các vấn đề sinh thái ở một số vùng.

The green mussel is an invasive species that can cause ecological problems in some regions.

Ghi chú

Cùng DOL áp dụng từ vựng liên quan tới green mussel vào bài đọc sau nhé! Vẹm xanh được đặt tên theo vỏ có màu xanh lục (green-colored shells), có thể thay đổi màu sắc từ xanh lục nhạt đến xanh đậm (vary in shade from light green to dark green) hoặc thậm chí là nâu. Vỏ có hình bầu dục thuôn dài (elongated and oval-shaped), mặt ngoài nhẵn và mặt trong màu xanh đen (a bluish-black interior). Vẹm xanh sinh sản bằng cách thả giao tử (gametes) vào trong nước, tại đây quá trình thụ tinh diễn ra. Ấu trùng sau đó định cư trên chất nền cứng (settle onto hard substrates) và bắt đầu phát triển thành trai trưởng thành. Vẹm xanh là nguồn cung cấp protein dồi dào và các chất dinh dưỡng thiết yếu (a good source of protein and essential nutrients), bao gồm axit béo omega-3, sắt và kẽm. Chúng ít chất béo và calo (low in fat and calories), khiến chúng trở thành một lựa chọn thực phẩm lành mạnh.