VIETNAMESE

cảnh vật

quang cảnh, cảnh tượng

ENGLISH

scene

  
NOUN

/siːn/

Cảnh vật là cảnh thiên nhiên và sự vật cụ thể bày ra trước mắt.

Ví dụ

1.

Cảnh vật từ đỉnh núi thật ngoạn mục.

The scene from the mountaintop was breathtaking.

2.

Anh ấy đã vẽ một cảnh vật đường phố.

He painted a street scene.

Ghi chú

Cùng Dol học một số collocation liên quan đến scene nhé: - set the scene: dựng bối cảnh/ sân khấu - behind the scenes: hậu trường - on the scene: (một nhân chứng thấy) tại hiện trường - burst on the scene: bùng nổ trên khung hình - be a mob scene: khung cảnh hỗn loạn - a change of scene: một tình huống mới phát sinh