VIETNAMESE

con lân

lân, nghê ,li, kỳ lân

ENGLISH

qilin

  
NOUN

/tʃiːlɪn/

Con lân là một sinh vật đầu nửa rồng nửa thú, đôi khi chỉ có một sừng, do không húc ai bao giờ nên sừng này là hiện thân của từ tâm. Nó được coi là biểu tượng của sự thuần khiết và may mắn, cho uy quyền của nhà vua trong văn hoá phương Đông.

Ví dụ

1.

Theo thần thoại Trung Quốc, con lân là một sinh vật quý hiếm và tốt lành, mang lại may mắn và bình an cho những người gặp nó.

According to Chinese mythology, the Qilin is a rare and auspicious creature that brings good luck and peace to those who encounter it.

2.

Con lân thường được miêu tả trong nghệ thuật Đông Á như một nhân vật hộ mệnh mạnh mẽ, với vẻ ngoài uy nghiêm và các nét thoại truyền cảm hứng của nó, con lân mang lại cảm giác sợ hãi và tôn kính.

The Qilin is often depicted in East Asian art as a powerful guardian figure, with its majestic appearance and mythical attributes inspiring a sense of awe and reverence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa unicorn (con kỳ lân) và con lân (qilin) nhé! - unicorn (kỳ lân): sinh vật trong văn hóa phương Tây giống ngựa trắng, với một chiếc sừng xoắn ốc duy nhất nhô ra khỏi trán. - qilin (lân): hay còn gọi là lân, nghê, li, là một trong bốn linh vật của tứ linh theo tín ngưỡng dân gian Á Đông. Đầu nửa rồng nửa thú, đôi khi chỉ có một sừng, do không húc ai bao giờ nên sừng này là hiện thân của từ tâm. Phần nhiều lân có sừng nai, tai chó, trán lạc đà, mắt quỷ, mũi sư tử, miệng rộng, thân ngựa, chân hươu, đuôi bò. - Con lân nằm trong bộ tứ linh - Long (Dragon) - Lân (qilin) - Quy (Turtle) - Phụng (Phoenix) - những biểu tượng sâu sắc và giá trị cho sự quyền quý và cao sang. Đồng thời đây còn được xem là vật phẩm phong thuỷ mang tới giá trị tâm linh lớn được nhiều gia đình kính trọng.