VIETNAMESE

con chuột

ENGLISH

mouse

  
NOUN

/maʊs/

Con chuột là loài động vật gặm nhấm có vú nhỏ, là trung gian truyền bệnh, có khả năng sinh sản khủng khiếp, được sử dụng nhiều trong các thí nghiệm sinh học và tâm sinh lý.

Ví dụ

1.

Con chuột gặm pho mát.

The mouse nibbled on the cheese.

2.

Con chuột mickey là một nhân vật hoạt hình được yêu thích.

Mickey mouse is a beloved cartoon character.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa shrew (chuột chù) và mole (chuột chũi) nhé! - mole (chuột chũi): thường dùng để miêu tả loài chuột có đôi tay to, móng vuốt nhọn để đào đất, hiếm khi trồi lên mặt đất, thích đào hang và sống cuộc sống đơn độc - shrew (chuột chù): thường dùng để miêu tả loài chuột có ngoại hình rất nhỏ (1-6 inches), dành nhiều thời gian trên mặt đất để săn tìm thức ăn