VIETNAMESE

bào thai

ENGLISH

fetus

  
NOUN

/ˈfitəs/

Bào thai là một trạng thái của con người sau phôi thai và trước khi được sinh ra. Giai đoạn phát triển bào thai thường được tính bắt đầu vào mười tuần thai, nghĩa là chín tuần sau khi thụ tinh.

Ví dụ

1.

Chụp cắt lớp định kỳ cho thấy những bất thường ở bào thai.

A routine scan revealed abnormalities in the fetus.

2.

Không ai biết tại sao một bào thai không bị hệ thống miễn dịch của người mẹ tự động đào thải.

No one knows why a fetus is not automatically rejected by the mother's immune system.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh liên quan đến bào thai (fetus) nha!

- baby bump: sự phình to của bụng phụ nữ trong thai kỳ

- amniocentesis: chọc ối

- amnion: màng ối

- amniotic fluid: nước ối

- fetal development: sự phát triển của thai nhi

- fetal heartbeat: nhịp tim thai nhi.