VIETNAMESE

con gấu trúc

ENGLISH

panda

  
NOUN

/ˈpændə/

Con gấu trúc là một loài gấu cỡ nhỏ, lông thường trắng có điểm những miếng vá đen, ăn lá trúc, măng tre, thuộc loại động vật quý hiếm, hiện chỉ còn chủ yếu trong các vùng rừng tre trúc ở Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Vườn thú có một cuộc triển lãm mới trưng bày hai con gấu trúc đáng yêu.

The zoo has a new exhibit featuring a pair of adorable pandas.

2.

Con gấu trúc uể oải nhai măng.

The panda lazily chewed on a bamboo shoot.

Ghi chú

Một số idioms với panda: - panda car: xe cảnh sát (chủ yếu ở Anh). Ví dụ: Slow down, there's a panda car up ahead! (Chậm thôi, xe cảnh sát đang tới kìa!) - make someone a happy panda: làm cho ai đó vui vẻ và hài lòng Ví dụ: I'm trying to make her a happy panda by cheering her up> (Tôi đang cố gắng làm cô ấy vui vẻ bằng cách động viên cô ấy.)