VIETNAMESE
cái vú
ngực phụ nữ
ENGLISH
breast
/brɛst/
mammary gland, tit
Cái vú là bộ phận của cơ thể ở ngực của người hoặc bụng của thú, có núm nhô (nhú) lên, và với riêng trường hợp của giống cái thì bộ phận này làm chức năng sản sinh ra sữa mẹ khi nuôi con bằng sữa mẹ.
Ví dụ
1.
Đứa bé muốn bú từ cái vú mẹ.
The baby wanted to nurse from his mother's breast.
2.
Cô phải cắt bỏ hai cái vú do mắc bệnh ung thư.
She had to cut off her breasts due to cancer.
Ghi chú
Cùng DOL áp dụng những từ vựng liên quan tới breast vào bài đọc sau nhé!
Humans are the only animals with permanent breasts. At puberty, estrogens, in conjunction with growth hormone, cause permanent breast growth in female humans (sự phát triển vú vĩnh viễn ở phụ nữ). This happens only to a much lesser extent in other primates—breast development in other primates generally only occurs with pregnancy. Along with their major function in providing nutrition for infants (cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh), female breasts have social and sexual characteristics (có các đặc điểm xã hội và giới tính). Breasts have been featured in ancient and modern sculpture, art, and photography. They can figure prominently in the perception of a woman's body and sexual attractiveness (nổi bật trong nhận thức về cơ thể và sức hấp dẫn tình dục của phụ nữ). A number of cultures associate breasts with sexuality and tend to regard bare breasts in public as immodest or indecent (coi bộ ngực trần nơi công cộng là khiếm nhã hoặc không đứng đắn). Breasts, especially the nipples (núm vú), are an erogenous zone (vùng nhạy cảm).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết