VIETNAMESE

con khỉ con

ENGLISH

baby monkey

  
NOUN

/ˈbeɪbi ˈmʌŋki/

Con khỉ con là một con khỉ non, chưa trưởng thành.

Ví dụ

1.

Con khỉ con bám chặt vào lưng khỉ mẹ khi chúng di chuyển qua những tán cây.

The baby monkey clung tightly to its mother's back as they moved through the trees.

2.

Con khỉ con vừa chào đời cách đây vài tuần và vẫn đang học leo trèo.

The baby monkey was born just a few weeks ago and is still learning to climb.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms với monkey: - monkey (n): một đứa trẻ nghịch ngợm Ví dụ: They ate all the cakes, the monkeys. (Mấy đứa trẻ nghịch ngợm đó ăn hết bánh rồi.) - a/the monkey on somebody’s ˈback: một vấn đề giải quyết mãi không xong Ví dụ: The accusations of fraud remain a monkey on her back. (Những lời buộc tội gian lận vẫn là một vấn đề đeo bám mãi.) - (as) funny as a barrel of monkeys: rất vui và hài hước Ví dụ: I always have a great time when Katie's around—she's as funny as a barrel of monkeys! (Tôi đã có một quãng thời gian vui vẻ khi ở bên Katie - cô ấy hài hước lắm!)