VIETNAMESE

bộ phận sinh dục

bộ phận sinh sản, cơ quan sinh dục

ENGLISH

sex organs

  
NOUN

/sɛks ˈɔːɡənz/

reproductive organs, genitalia

Bộ phận sinh dục là những bộ phận của cơ thể con người được sử dụng để thực hiện chức năng sinh sản, bao gồm bộ phận ngoại và bộ phận nội.

Ví dụ

1.

Giữ vệ sinh bộ phận sinh dục sạch sẽ.

Keep the sex organs clean.

2.

Tốc độ phát triển bộ phận sinh dục của lợn nái trước 90 ngày tuổi rất cao.

The relative growth rate of the sex organs of the gilts was very high before 90 days of age.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt primary sex organs (các bộ phận sinh dục chính) và secondary sex organs (các bộ phận sinh dục phụ) nhé!

- Các bộ phận sinh dục chính, còn được gọi là tuyến sinh dục (primary sex organs) là các bộ phận tạo ra tinh trùng hoặc trứng và tiết ra hormone liên quan đến sự phát triển và sinh sản.

+ Ở nam giới, tuyến sinh dục chính là tinh hoàn, tạo ra tinh trùng và tiết ra testosterone.

+ Ở nữ giới, tuyến sinh dục chính là buồng trứng, tạo ra trứng và tiết ra estrogen và progesterone.

- Các bộ phận sinh dục phụ (secondary sex organs) là các bộ phận có vai trò trong quan hệ tình dục và sinh sản nhưng không tạo ra trực tiếp tinh trùng hoặc trứng.

+ Ở nam giới, các bộ phận sinh dục phụ bao gồm dương vật, tuyến tiền liệt, túi tiền liệt và tuyến niệu đạo.

+ Ở nữ giới, các bộ phận sinh dục phụ bao gồm âm đạo, tử cung, ống dẫn trứng và vú. Những bộ phận này đảm nhiệm các khía cạnh khác nhau của chức năng sinh lý và sinh sản như di chuyển tinh trùng và trứng, thụ tinh và thai nghén.