VIETNAMESE
bộ luật dân sự
ENGLISH
civil code
/ˈsɪvəl koʊd/
civil law code
Bộ luật dân sự là văn bản hệ thống hóa pháp luật dân sự được Quốc hội ban hành theo trình tự và thủ tục do pháp luật quy định, trong đó các quy phạm pháp luật dân sự được sắp xếp theo hệ thống nhằm điều chỉnh các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân giữa cá chủ thể của luật dân sự.
Ví dụ
1.
Bộ luật dân sự chỉ ra các quy tắc pháp lý về tài sản.
The civil code outlines the legal rules governing property.
2.
Bộ luật dân sự bao gồm một loạt các chủ đề pháp lý khác nhau.
The civil code covers a wide range of legal topics.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “law” và “code” nhé! 1.“Law” đề cập đến một hệ thống các quy tắc (rules) và quy định (regulations) được tạo ra và thi hành (enforced) bởi một cơ quan quản lý (governing authority) như cơ quan lập pháp (legislature) hoặc tòa án (court) với mục đích quản lý các vấn đề trong xã hội. 2."Code" thường đề cập đến một loại luật cụ thể (a specific type of law) được tổ chức thành một tập hợp có hệ thống (a systematic collection) hoặc một bộ quy tắc (set of rules). Mục đích của việc tạo ra “code of law” là để dễ tham khảo (reference) và áp dụng (application).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết