VIETNAMESE

con xén tóc

ENGLISH

longhorn beetle

  
NOUN

/ˈlɔːŋhɔːrn ˈbiːtl/

long-horned, longicorns

Con xén tóc là loài côn trùng thuộc họ bọ cánh cứng với thân hình dài và dẹt, đôi râu dài đặc trưng. Chúng có đôi mắt đen tuyền, miệng rộng và hàm phát triển mạnh. Ngực trước và ngực sau của con xén tóc có các vệt trắng kẻ song song nhau. Chúng có tập tính tàn phá mùa màng gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới người nông dân.

Ví dụ

1.

Con xén tóc chui vào vỏ cây.

The longhorn beetle burrowed into the bark of the tree.

2.

Con xén tóc được biết đến với râu dài và những dấu hiệu đặc biệt.

The longhorn beetle is known for its long antennae and distinctive markings.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng khác có liên quan đến longhorn beetle: - Jewel beetle (n): bọ ngọc (Buprestidae), một họ bọ cánh cứng lớn khác, với hơn 15.000 loài trên toàn thế giới. Bọ ngọc được biết đến với màu sắc óng ánh và thường bị nhầm với xén tóc. - Click beetle (n): bọ bổ củi (Elateridae), một họ bọ cánh cứng được biết đến với khả năng "nhấp chuột" (click) và nhảy khi chúng nằm ngửa. Chúng có cơ thể thon dài như xén tóc nhưng có hình dạng và màu sắc khác. - Weevil (n): mọt (Curculionidae) một họ bọ cánh cứng được đặc trưng bởi mõm dài. Chúng thường nhỏ và có phần miệng "giống như cái mỏ" đặc biệt. Một số loài mọt cũng có thể có râu giống với râu của xén tóc. - Stag beetle (n): bọ vừng (Lucanidae) một họ bọ cánh cứng được biết đến với hàm dưới lớn, giống như gạc. Chúng thường lớn hơn nhiều so với xén tóc và có hình dạng và màu sắc cơ thể khác.