VIETNAMESE

bãi tập

ENGLISH

practice field

  
NOUN

/ˈpræktɪs fiːld/

Bãi tập là nơi dùng để tập luyện và thao diễn.

Ví dụ

1.

Văn hóa ở đây là việc các chàng trai biết cách giành chiến thắng và họ rất nghiêm túc từ bãi tập đến các trận đấu.

The culture here is that guys know how to win and guys take it very seriously from the practice field to the games.

2.

Bãi tập này, được xây dựng vào năm 2013, là một sân bóng đá bằng cỏ dài và nằm ở phía đông của khuôn viên trường.

The practice field, constructed in 2013, is a full-length turf football field and is located on the east side of campus.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng khác nhau của từ field nhé! - Một vùng đất được sử dụng để trồng cây trồng hoặc nuôi động vật. Ví dụ: farmers plow the fields in the spring. (Người nông dân cày ruộng vào mùa xuân.) - Một lĩnh vực chuyên môn, đặc biệt là liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc công nghệ. Ví dụ: She works in the field of medical research. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu y học.) - Một khu vực trống để điền thông tin hoặc dữ liệu vào, ví dụ như một mẫu đơn hoặc trang web. Ví dụ: Please fill in all fields on the application form. (Vui lòng điền vào tất cả các ô trống trên mẫu đơn đăng ký.) - Một trường hợp cụ thể trong một bảng dữ liệu, bao gồm một bộ giá trị dữ liệu cho một dòng cụ thể. Ví dụ: In the spreadsheet, each row represents a different employee and each field contains data such as their name, salary, and job title. (Trong bảng tính, mỗi hàng đại diện cho một nhân viên khác nhau và mỗi trường chứa dữ liệu như tên, lương và chức danh của họ.)