VIETNAMESE

con chó

cẩu, khuyển, cầy, cún

ENGLISH

dog

  
NOUN

/dɔɡ/

Con chó là một loài động vật thuộc chi chó, loài động vật đầu tiên được con người thuần hóa và là loài vật ăn thịt trên cạn có số lượng lớn nhất, dùng để giữ nhà hoặc làm thú cảnh.

Ví dụ

1.

Những con chó rất trung thành với chủ của chúng.

Dogs are very loyal to their owners.

2.

Con chó nhà hàng xóm cứ sủa suốt đêm.

The dog next door kept barking all night.

Ghi chú

Một số idioms với "dog": - every dog has its/his day: nhấn mạnh rằng mỗi người sẽ có một thời điểm thành công hoặc hạnh phúc trong cuộc sống của họ, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời/ sông có khúc, người có lúc. I've been waiting a long time for success — four years — but every dog has its day. (tôi đã đợi rất lâu để thành công, 4 năm, nhưng sông có khúc, người có lúc mà. - rain cats and dogs: mưa to, mưa tầm tã. Don't forget to take your umbrella - it's raining cats and dogs out there. (đừng quên mang dù của bạn theo, trời đang mưa tầm tã ngoài đó.)