VIETNAMESE

cái vai

bờ vai

ENGLISH

shoulder

  
NOUN

/ˈʃoʊldər/

Cái vai là bộ phận giữa cổ và cánh tay, nối liền cơ thể với cánh tay.

Ví dụ

1.

Tôi đã mang một chiếc ba lô nặng và bây giờ cái vai tôi đau.

I carried a heavy backpack and now my shoulder hurts.

2.

Cô ấy có một cái vai đẹp.

She had a really nice shoulder.

Ghi chú

Một số idioms với shoulder:

- Carry the weight of the world on one's shoulders: cảm thấy rất nặng nề và có quá nhiều trách nhiệm hoặc áp lực.

Ví dụ: With a big management job and a large family, he always feels like he's carrying the weight of the world on his shoulders.

(Với công việc quản lý lớn và gia đình đông người, anh ta luôn cảm thấy như đang mang trọng trách của cả thế giới trên vai.)

- Cry on someone's shoulder: tìm kiếm sự trợ giúp hoặc an ủi từ người khác.

Ví dụ: After breaking up with her boyfriend, she went to her best friend to cry on her shoulder and receive comfort.

(Sau khi chia tay với bạn trai, cô ấy đã tìm đến người bạn thân để khóc than và nhận được sự an ủi.)

- Give someone the cold shoulder: không quan tâm hoặc không nói chuyện với ai đó một cách cố ý.

Ví dụ: He doesn't like the new person in the company, so he avoids talking to them and shows a cold attitude.

(Anh ta không thích người mới vào công ty nên đã tránh giao tiếp và thể hiện thái độ lạnh lùng.)

- Put one's shoulder to the wheel: cống hiến hết sức và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.

Ví dụ: When the company faced difficulties, everyone had to put their shoulders to the wheel to get it back on track by putting in determination and effort.

(Khi công ty gặp khó khăn, tất cả mọi người phải cùng nhau đưa nó trở lại đường đi đúng đắn bằng cách đặt vai vào quyết tâm và cố gắng hết sức.)

- Shoulder to shoulder: đứng cạnh nhau để chống lại điều gì đó.

Ví dụ: The soldiers stood shoulder to shoulder to protect their homeland from invading enemies.

(Các binh sĩ đã đứng vai kề vai để bảo vệ quê hương khỏi những kẻ thù xâm lược.)

- A chip on one's shoulder: cảm thấy bất bình hoặc tự ti về một điều gì đó và sẵn sàng tranh cãi hoặc đấu đá với người khác.

Ví dụ: She always had a chip on her shoulder about her height and would get defensive whenever someone made a comment about it.

(Cô ấy luôn tự ti về chiều cao của mình và sẽ phòng thủ bất cứ khi nào ai đó nhận xét về điều đó.)