VIETNAMESE
bảo hiểm tai nạn lao động
ENGLISH
occupational accident insurance
/ɑkjəˈpeɪʃənəl ˈæksədənt ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm tai nạn lao động là hình thức bảo hiểm thuộc bảo hiểm tai nạn giúp bảo vệ quyền lợi cho người lao động khi gặp tổn thất do tai nạn liên quan đến công việc gây ra.
Ví dụ
1.
Tất cả nhân viên đều được bảo hiểm tai nạn lao động.
All employees are covered by occupational accident insurance.
2.
Bảo hiểm tai nạn lao động cung cấp bồi thường cho các chấn thương hoặc bệnh liên quan đến công việc.
Occupational accident insurance provides compensation for work-related injuries or illnesses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt “insurance” và “assurance” nhé “Insurance” và “Assurance” đều là những cách bảo vệ cá nhân hoặc doanh nghiệp trước rủi ro (risks), nhưng chúng khác nhau về bản chất rủi ro (the nature of the risks) mà chúng bảo hiểm và loại lợi ích (the type of benefits) mà chúng cung cấp. 1.“Insurance” là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm (an insurer - the insurance company) và người được bảo hiểm (an insured - the person or entity being covered) trong đó công ty bảo hiểm đồng ý trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền trong trường hợp xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại cụ thể (a specified loss or damage), chẳng hạn như thiệt hại về tài sản (property damage), một loại bệnh nào đó (illness), hoặc cái chết (death). Tùy vào tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra, thời điểm chúng xảy ra, và mức phí bảo hiểm ban đầu (premium) mà quyền lợi người được bảo hiểm nhận được là khác nhau. 2.“Assurance” là một loại bảo hiểm chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ các cá nhân trước rủi ro mất mát từ một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (certain to happen), ví dụ như cái chết (death) hoặc việc nghỉ hưu (retirement). “Assurance” cung cấp một khoản thanh toán được đảm bảo (a guaranteed payout) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ (beneficiaries) bất kể thời điểm xảy ra sự kiện.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết